Có 2 kết quả:
奶酪火鍋 nǎi lào huǒ guō ㄋㄞˇ ㄌㄠˋ ㄏㄨㄛˇ ㄍㄨㄛ • 奶酪火锅 nǎi lào huǒ guō ㄋㄞˇ ㄌㄠˋ ㄏㄨㄛˇ ㄍㄨㄛ
nǎi lào huǒ guō ㄋㄞˇ ㄌㄠˋ ㄏㄨㄛˇ ㄍㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fondue
Bình luận 0
nǎi lào huǒ guō ㄋㄞˇ ㄌㄠˋ ㄏㄨㄛˇ ㄍㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fondue
Bình luận 0